कोई दा का रा~ नहीं, इसलिए नहीं
शिंकान्ज़ेन N3 व्याकरण नो दा का रा (~のだから), शिंकान्ज़ेन पाठ्यपुस्तकों से व्याकरण सीखें जिनका उपयोग अक्सर JLPT परीक्षा की तैयारी के लिए किया जाता है।
क्योंकि ~ (अक्सर कारण बताते, समझाते, औचित्य सिद्ध करते समय प्रयोग किया जाता है)
普通形 (な形だ-な・[名]だ-な) +のだから
「~が事実だから、当然…。」 ~には相手が知っているはずの事実を表す文、 …には話者の判断・希望・意向や相手への働きかけなどの文が来る。
Vì ~ là sự thực nên đương nhiên là…
~ là câu văn thể hiện sự thực mà chắc chắn đối phương cũng biết.
… là câu văn thể hiện phán đoán, mong muốn, ý định của người nói hoặc kêu gọi đối phương làm điều gì đó.
Ví dụ:
「~が事実だから、当然…。」 ~には相手が知っているはずの事実を表す文、 …には話者の判断・希望・意向や相手への働きかけなどの文が来る。
Vì ~ là sự thực nên đương nhiên là…
~ là câu văn thể hiện sự thực mà chắc chắn đối phương cũng biết.
… là câu văn thể hiện phán đoán, mong muốn, ý định của người nói hoặc kêu gọi đối phương làm điều gì đó.
Ví dụ:
1 事故で電車が遅れたものですから、遅くなってすみません
Do tai nạn nên tàu bị trễ, tôi xin lỗi vì đã đến muộn
2 日本の習慣を知らないものですから、失礼なことをするかもしれません
Vì không biết tập quán của Nhật, có thể làm điều thất lễ chăng
3 あまり悲しかったものだから、大声で泣いてしまった
Vì điều không đáng buồn mấy mà khóc rống lên
4 家が狭いものですから、大きい家具は置けません
Do nhà chật nên không bày biện đồ gia dụng gì to được
5 一人っ子なものだから、わがままに育ててしまいました
Vì là con một nên (tôi) lớn lên khá ích kỷ
1. 世界は広いのだから、いろいろな習慣があるのは当然だ。
2. あなたはけがをしているんだから、無理をしてはいけませんよ。
3. 笑わないでください。真剣にやっているんですから。