~нравится~ Нравится ~ / Нравится ~ / Вроде как нравится ~

Mimikara N3 Grammar ~ような/ように    Нравится ~ / Нравится ~ / Нравится ~ Учеба с учебником Mimikara N3 Мимикара N3 Грамматика Мимикара N3 Грамматика, часть 1

~ような/ように
     Giống như ~ / Như kiểu ~ / Kiểu như ~

Cách kết hợp: 
Vる /Vない

 Chỉ ra ví dụ, giống như ~, kiểu như ~

Ví dụ:


1.  わたしあかいやピンクのような、あかるいいろきだ。
     Tôi thích màu sáng như màu đỏ hay màu hồng.

2.  わたしはやくリンさんのように、上手じょうず日本語にほんごはなせるようになりたい。
     Tôi muốn nhanh chóng có thể nói thành thạo tiếng Nhật như là Linh.

3.  「わたしもあなたがているようなセーターがほしい」
     「Tôi muốn có một cái áo khoác như cái mà bạn mặc」

4.  アメリカのようなおおきなくにでは、国内こくないにも時差じさがあって当然とうぜんだ。
     Ở những nước lớn như nước Mĩ, đương nhiên có sự chênh lệch múi giờ trong nước.