Trang chủ
Khóa học
Với giáo viên
Đề thi các năm
JLPT N1
JLPT N2
JLPT N3
JLPT N4
JLPT N5
Luyện đề
JLPT N1
JLPT N2
JLPT N3
JLPT N4
JLPT N5
Shinkanzen N3
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Khóa học
Học với giáo trình shinkanzen N3
Ngữ pháp shinkanzen N3
~も…ば~も…・~も…なら~も
~も…ば~も…・~も…なら~も
Ngữ pháp shinkanzen n3 mobamo(~も…ば~も…・~も…なら~も), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
[名]
+も +
[動]
ば
形
・い
形
い
-ければ・な
形
なら・
[名]
なら +
[名]
+も
「~も…し、~も… ・~も~も
両方
… 。」「も」を2
回
使
う。
Cả hai ~ và …
も được sử dụng hai lần.
Ví dụ:
1.
人生
には
楽
しい
時
も
あれ
ば
つらい
時
も
ある。
2.
妻
はお
酒
も
よく
飲
め
ば
甘
い
物
も
たくさん
食
べる。
3. そんな
人
、
会
ったこともなけれ
ば
名前
を
聞
いたこと
も
ありません。
4.
松本
さんは
趣味
が
多
い。スポーツも
好
きならピアノも
弾
くらしい。
5.
前回
も
雨
なら
今回
も
雨
が… 。ぼくたちの
旅行
はいつも
運
が
悪
いね。
Select Language
×