darake~だらけだ

Ngữ pháp shinkanzen n3 darake(~だらけだ), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
 [名] +だらけだ

 ~(いやなもの)がたくさんある
Có nhiều ~ (những thứ không ưa)

Ví dụ:

1. ってきたテストは間違だらけだった

2. 毎日サッカーをしていたら、だらけになった。