dasu~出す

Ngữ pháp shinkanzen n3 dasu(~出す), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
 [ます + 

 (突然に)~しめる
Bắt đầu ~ (một cách đột ngột/ gấp)

Ví dụ:

1. はわたしのると、突然した

2. 電池えたら、おもちゃのした