gachida~がちだ
Ngữ pháp shinkanzen n3 uchi nigachida(~がちだ), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
[名]・[動]ます +がちだ ~の状態になる傾向があるCó khuynh hướng trở thành trạng thái ~
Ví dụ:
1.
雨のため
工事は
遅れ
がちだ。
2.
遠慮がちに由香さんに年齢を聞いてみた。