gachida~がちだ

Ngữ pháp shinkanzen n3 uchi nigachida(~がちだ), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
 [名]・[ます +がちだ

 ~の状態になる傾向がある
Có khuynh hướng trở thành trạng thái ~

Ví dụ:

1. のため工事がちだ

2. 遠慮がちに由香さんに年齢いてみた。