kakeru~かける・~かけだ

Ngữ pháp shinkanzen n3 kakeru(~かける・~かけだ), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
[動]ます + かける・かけだ

 全部~しわっていない
Chưa làm ~ xong toàn bộ

Ví dụ:

1. 彼女かけてってしまった。

2. かけをおいて、かけた