kakeru~かける・~かけだ
Ngữ pháp shinkanzen n3 kakeru(~かける・~かけだ), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
[動]ます + かける・かけだ 全部~し終わっていないChưa làm ~ xong toàn bộ
Ví dụ:
1.
彼女は
何か
言い
かけて、
黙ってしまった。
2.
母は
読み
かけの
本をおいて、
買い
物に
出かけた