kiru~きる

Ngữ pháp shinkanzen n3 kiru(~きる), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
 [ます + 

 全部/完全に~する
Làm ~ xong toàn bộ/ triệt để

Ví dụ:

1. 40キロの距離った

2. こんなにたくさん、一人ではきれない