nikui~にくい

Ngữ pháp shinkanzen n3 nikui(~にくい), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
ます + にくい

 簡単に~できない

 簡単には~しない
Không thể làm ~ một cách đơn giản
Không dễ dàng làm ~

Ví dụ:

1. このくてにくい

2. 丈夫にくいカップはありませんか。