rashi~らしい

Ngữ pháp shinkanzen n3 rashi(~らしい), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
[名] + らしい

 ~のイメージとじだ
Giống với những hình dung về ~

Ví dụ:

1. 今日かくてらしい一日だった

2. いつもの元気なリーさんらしくないですね。