Trang chủ
Khóa học
Với giáo viên
Đề thi các năm
JLPT N1
JLPT N2
JLPT N3
JLPT N4
JLPT N5
Luyện đề
JLPT N1
JLPT N2
JLPT N3
JLPT N4
JLPT N5
Shinkanzen N3
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Khóa học
Học với giáo trình shinkanzen N3
Ngữ pháp shinkanzen N3
tota~と…た
tota~と…た
Ngữ pháp shinkanzen n3 tota(~と…た), học ngữ pháp với giáo trình shinkanzen hay sử dụng cho việc luyện thi jlpt.
[動]
辞書
形
+と
「~の
動作
の
後
、
続
けてすぐ…した。」~と・・・の
主語
は
同
じ。
Sau hành động ~ thì tiếp tục thực hiện … ngay.
Chủ ngữ của ~ và … là giống nhau.
Ví dụ:
1. その
男
はわたしの
顔
を
見
る
と
、すぐに
逃
げて
行
ってしまっ
た
。
2.
先生
は
教室
に
入
ってくる
と
、すぐ
試験
問題
を
配
り
始
め
た
。
3. ゆき
子
は
飛行機
から
降
りる
と
、どこかに
電話
をかけ
た
。
Select Language
×