Từ vựng kanji N4-6
Từ vựng kanji N4 - 文字 - 語彙 - 6 bao gồm các từ vựng kanji cơ bản và quan trọng cho kỳ thi JLPT N4. Các từ này bao gồm các kanji và từ vựng liên quan đến các chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày như gia đình, công việc, địa điểm, và các hoạt động cơ bản. Việc học và ôn luyện những từ vựng này giúp người học củng cố khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng trong giao tiếp, cũng như chuẩn bị tốt cho kỳ thi JLPT N4.
もんだい1 ___のことばは ひらがなで どう かきますか。1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください。
もんだい2 ___のことばは どう かきますか。1・2・3・4から いちばん いいものを ひとつ えらんで ください。
もんだい3 ( )に なにを いれますか。1・2・3・4から いちばん いい もの を ひとつ えらんで ください。
もんだい4 ___の ぶんと だいたい おなじ いみの ぶんが あります。1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください。
もんだい5 つぎの ことばの つかいかたで いちばん いい ものを 1・2・3・4 から ひとつ えらんで ください。
00:30:00