~不仅如此而且
Mimikara 语法 n3 ~ばかりでなく 不仅可以用 mimikara N3 教材学习 Mimikara 语法 n3 Mimikara 语法 n3 第 1 部分
Cách kết hợp:
N / [V/A] thể bổ nghĩa cho danh từ + ばかりでなくだけでなく、その上に (không chỉ ~ mà còn ~)
Ví dụ:
1. 彼女は英語ばかりでなく、フランス語やドイツ語も話せる。
Cô ta không những nói được tiếng Anh mà còn nói được cả tiếng Đức và tiếng Pháp nữa.
2. この本はただ面白いばかりでなく、仕事にも役立つ。
Quyển sách này không chỉ hấp dẫn mà còn rất có ích cho công việc.
3. 「自分のことばかりでなく、人の気持ちも考えなさい」
Đừng chỉ nghĩ cho bản thân mà hãy nghĩ cho cảm giác của người khác nữa.
4. あのスーパーは商品が豊富なばかりでなく、値段も安い。
Siêu thị đó không chỉ phong phú về sản phẩm mà giá còn rẻ nữa.
5. 彼は頭の回転が速い。そればかりではなく、発想もユニークだ。
Anh ta là một người nhanh trí. Không chỉ có thế, trí tưởng tượng của anh ta cũng khác người.