~って 听到或者想传达一个信息
Mimikara 语法 n3 ~って 听说是或想要传达一个信息 使用 mimikara N3 教科书学习 Mimikara 语法 n3 Mimikara 语法 n3 第 3 部分
Cách kết hợp:
N/V/A chia ở thể thông thường + って
Dùng khi muốn tường thuật lại sự việc nghe được, thường dùng trong văn nói thân mật, thông dụng
Ví dụ:
1. 「お母さん、お父さん、きょうは遅くなるって」
Mẹ ơi, hôm nay bố sẽ về muộn rồi đấy.
2. 「田中さん、行くって?」 「ううん、行かないって」
Anh Tanaka có đi không? Không, không đi đâu.
3. 「学校で習ったんだけど、このあたりは昔、海だったんだって」
Tôi đã được học ở trường rằng vùng này ngày xưa là biển.
4. 「天気予報、なんて言ってた?」 「晴れるって。それに、暑いって」
Dự báo thời tiết nói thế nào nhỉ? Trời nắng và nóng
5. 久しぶりにテイさんからメールが来たよ。元気だって」
Đã lâu rồi mới nhận được mail từ Tei. Nghe nói cô ấy vẫn khỏe