新干縮詞匯 N3 動詞 5
学习新干禅 n3 词汇,日语学习者可以使用新干禅 n3 词汇练习 jlpt n3 考试,新干禅动词词汇 n3 5。
Bật/Tắt PHIÊN ÂM KANJI
1450. 抱く
Ôm ấp, ôm
お母さんは泣いている赤ちゃんを抱いた。
Người mẹ đã bế đứa bé đang khóc.
1451. 確かめる
Xác nhận, kiểm tra lại
外出するとき、電気を消したか、確かめる。
Khi đi ra ngoài hãy kiểm tra lại đã tắt điện chưa.
1452. 足す
Cộng, thêm vào
もうちょっとお金を足すと、新製品が買える。
Chỉ cần đủ thêm một ít tiền nữa thì tôi có thể mua được sản phẩm mới.
1452. 助ける
Cứu
川でおぼれている人を助けた。
Chúng tôi đã cứu một người sắp chết đuối ở sông.
自
助かる
合
助け
1454. 訪ねる
Thăm, ghé thăm
週末に友人の家を訪ねた。
Cuối tuần, tôi đã đến nhà bạn chơi.
1455. 尋ねる
Hỏi
交番で駅までの道を尋ねた。
Tôi đã hỏi đường đến nhà ga ở đồn cảnh sát.
1456. 戦う
Chiến đấu
試合では全力を出して戦いた。
Tôi muốn thi đấu hết sức mình.
合
戦い